Phần Speaking Unit 2 Tiếng Anh 10 Global Success tập trung vào chủ đề Living Green (Sống xanh) giúp học sinh phát triển kỹ năng nói thông qua việc thảo luận về các hoạt động bảo vệ môi trường mà thanh thiếu niên nên và không nên làm.
Bài viết này sẽ cung cấp đáp án hoặc gợi ý trả lời cho tất cả các bài tập trong phần Speaking Unit 2, giúp học sinh hiểu rõ nội dung bài học và áp dụng hiệu quả trong giao tiếp thực tế.
Bài tập đầu tiên yêu cầu học sinh phân loại các hoạt động mà thanh thiếu niên nên hoặc không nên làm để sống xanh. Dưới đây là đáp án kèm theo ý nghĩa của từng hoạt động:
Activities (Các hoạt động) | Should (Nên) | Shouldn't (Không nên) |
1. Leaving your appliances on when not in use (Để các thiết bị điện hoạt động khi không sử dụng) |
| ✓ |
2. Recycling your used items (Tái chế các vật dụng đã qua sử dụng) | ✓ |
|
3. Using plastic bags when shopping (Sử dụng túi nhựa khi mua sắm) |
| ✓ |
4. Buying organic food (Mua thực phẩm hữu cơ) | ✓ |
|
5. Dropping litter in the street (Vứt rác trên đường phố) |
| ✓ |
6. Planting trees (Trồng cây) | ✓ |
|
Bài tập này yêu cầu học sinh ghép các lý do với các hoạt động tương ứng. Dưới đây là đáp án chính xác:
Reasons | Activities |
a. This makes the street dirty and polluted. (Điều này làm cho đường phố bẩn thỉu và ô nhiễm.) | 5 |
b. This wastes electricity and creates dangerous situations. (Điều này lãng phí điện năng và tạo ra các tình huống nguy hiểm.) | 1 |
c. It takes years for the material to break down into small pieces. (Phải mất nhiều năm để vật liệu này phân hủy thành những mảnh nhỏ.) | 3 |
d. This reduces the use of harmful chemicals in food. (Điều này giảm việc sử dụng hóa chất có hại trong thực phẩm.) | 4 |
e. This protects natural resources. (Điều này bảo vệ tài nguyên thiên nhiên.) | 2 |
f. They provide shade and fresh air. (Chúng tạo bóng mát và không khí trong lành.) | 6 |
Phần thảo luận nhóm này khuyến khích học sinh chia sẻ ý kiến cá nhân về việc sống xanh. Dưới đây là một số ý tưởng gợi ý:
Những việc chúng ta nên làm (Things we should do):
Ví dụ: We should recycle paper, plastic, and glass to reduce waste and protect natural resources. (Chúng ta nên tái chế giấy, nhựa và thủy tinh để giảm rác thải và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên.)
Ví dụ: We should use solar panels and wind energy to reduce pollution. (Chúng ta nên sử dụng pin mặt trời và năng lượng gió để giảm ô nhiễm.)
Ví dụ: We should walk or cycle instead of using cars to reduce carbon emissions. (Chúng ta nên đi bộ hoặc đi xe đạp thay vì sử dụng ô tô để giảm phát thải carbon.)
Những việc chúng ta không nên làm (Things we shouldn't do):
Ví dụ: We shouldn't leave the tap running because water is a precious resource. (Chúng ta không nên để vòi nước chảy vì nước là tài nguyên quý giá.)
Ví dụ: We shouldn't use disposable cups and plates because they create too much waste. (Chúng ta không nên sử dụng cốc và đĩa dùng một lần vì chúng tạo ra quá nhiều rác thải.)
Ví dụ: We shouldn't buy things we don't really need because it wastes resources. (Chúng ta không nên mua những thứ thực sự không cần thiết vì điều đó lãng phí tài nguyên.)
Phần Speaking Unit 2 Tiếng Anh 10 về chủ đề Living Green không chỉ giúp học sinh nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh mà còn nâng cao nhận thức về bảo vệ môi trường. Thông qua các hoạt động thảo luận và chia sẻ ý kiến, học sinh hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của việc sống xanh và các hành động cụ thể có thể thực hiện.
Hy vọng bài viết này sẽ giúp các bạn học sinh nắm chắc nội dung Speaking Unit 2 trong chương trình Tiếng Anh 10 Global Success và vận dụng hiệu quả trong các bài học tiếp theo.
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ